Nhà / Tin tức / Cách chọn màng co nhiệt

Cách chọn màng co nhiệt

Phim co nhiệt tay áo là vật liệu đóng gói linh hoạt, bền và thân thiện với môi trường, hoàn hảo cho nhiều loại sản phẩm tiêu dùng. Nó rất dễ sử dụng và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp hoặc tổ chức của bạn.
Polyolefin (POF): Màng co POF là màng co 'cao cấp' cung cấp độ bền kéo vượt trội và khả năng chống đâm thủng. Loại màng co này cũng được FDA chấp thuận và an toàn cho thực phẩm, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng bán lẻ. Nó có sẵn các thuộc tính rào cản khác nhau, cho phép bạn bảo vệ các vật dụng bên trong kiện hàng của mình khỏi sương mù và các vấn đề về tốc độ truyền hơi ẩm (MVTR).
NHỰA PVC:
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại màng co linh hoạt, giá cả phải chăng và được FDA chấp thuận, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 125 độ C, thì hãy xem xét màng co PVC. Nó có nhiều độ dày khác nhau và có thể được sử dụng cho nhiều loại ứng dụng đóng gói khác nhau, bao gồm cả dây điện.
Hiệu suất co ngót nhiệt:
Nếu bạn muốn biết màng co nhựa của mình hoạt động tốt như thế nào trong quá trình co lại, có ba phương pháp kiểm tra mà bạn có thể sử dụng. Phổ biến nhất trong số này là phương pháp tắm dầu, nhưng bạn cũng có thể sử dụng phương pháp sấy khô hoặc làm nóng không khí để xác định hiệu suất co ngót của phim.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng máy đo biến dạng điện trở để đo các biến dạng theo chu vi trong thành của bình đối xứng dọc trục có thành mỏng chứa đầy chất lỏng để mô phỏng áp suất bên trong của bao bì. Những thay đổi về biến dạng chu vi này theo thời gian có thể được sử dụng để ước tính tính đồng nhất của lực nén do màng co nhựa của bạn tạo ra, cũng như lực co tổng thể và độ ổn định kích thước của màng.
Bên cạnh đó, loại màng co này có thể giúp bạn giữ cho sản phẩm của mình trông luôn mới và sạch sẽ bằng cách ngăn chặn sự tắc nghẽn của đệm ngoài hoặc đường may. Tính năng này đặc biệt hữu ích đối với các sản phẩm thực phẩm, đồ uống hoặc dược phẩm phải được bảo quản trong kho cho đến khi chúng sẵn sàng giao cho khách hàng.
Các đặc điểm khác mà bạn nên xem xét khi chọn phim của mình bao gồm khả năng chống đâm thủng, chống giả mạo và độ bền kéo giãn và xé rách. Khả năng chống đâm thủng là một yếu tố quan trọng đối với các sản phẩm đóng gói cần được người tiêu dùng xử lý và xem, chẳng hạn như hộp cửa sổ hoặc hộp đựng bằng thủy tinh. Bạn cũng nên chọn một sản phẩm không bị biến dạng trong quá trình thu nhỏ, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng của bạn sẽ trông đẹp nhất khi lên kệ hoặc được người mua tiềm năng kiểm tra.
Định hướng hai chiều:
Trong các ứng dụng màng co, màng định hướng hai chiều (BOPE) được sử dụng phổ biến nhất. Chúng thường được ép đùn cùng với ethylene terephthalate (ETP) để đạt được các đặc tính rào cản và chống giả mạo nâng cao, nhưng chúng cũng có thể được sản xuất mà không có công nghệ rào cản này.
Những màng này chủ yếu được làm từ nhựa polyetylen mật độ thấp (LDPE) áp suất cao. LDPE là sự lựa chọn tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng màng co vì nó mang lại nhiều đặc tính vật lý và thẩm mỹ, từ khả năng chống giả mạo cao đến khả năng chống đâm thủng mạnh.

Co ngót PE cường độ cao SHRINFLEX-BP

Độ bền kéo,MPa

chân dung

≥30

ngang

≥28

Độ giãn dài khi đứt,%

chân dung

≥500

ngang

≥500

Tỷ lệ co nhiệt %(tắm dầu 130℃,20s)

chân dung

≥60

ngang

10~20

Độ bền xé,KN/M

≥40

Hệ số ma sát động,1

0,1~0,4

Gioăng nhiệt Sức mạnh N/15mm

(180℃/0.2MPa/1.0S)

≥18